Có 2 kết quả:

疾步 jí bù ㄐㄧˊ ㄅㄨˋ集部 jí bù ㄐㄧˊ ㄅㄨˋ

1/2

jí bù ㄐㄧˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

at a fast pace

Bình luận 0

jí bù ㄐㄧˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) non-canonical text
(2) Chinese literary work not included in official classics
(3) apocryphal

Bình luận 0